xembongdatructuyenhomnay.tv nơi mang đến cho người yêu bóng đá những đường link xem bóng đá trực tuyến tốt nhất. Tuyệt đối nói không với lag, giật dù cho phương tiện bạn dùng là máy tính bàn, laptop hay điện thoại di động. Ngoài đường truyền ổn định xuyên suốt trận đấu, xembongdatructuyenhomnay.tv còn cam kết cập nhật đường link xem trực tiếp bóng đá sớm nhất (1,5 giờ trước khi trận đấu diễn ra), giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ trận cầu quan trọng nào.Hãy xem lịch thi đấu trong mục LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ và nhận link xem ngay ở đây.
PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP BÓNG ĐÁ, BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN. Trực Tiếp Bóng Đá Hôm Nay - Xem Bóng Đá trực tuyến hôm nay
Link Xem bóng đá trực tuyến ở đâu tốt?
Có rất nhiều hình thức xem tructiepbongda miễn phí như: Sopcast, Acestream, xem trên website hoặc xem qua facebook. Mỗi hình thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Tùy vào sở thích và thiết bị xem mà bạn có thể chọn kênh xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất phù hợp với mình.
Xem đá banh trực tiếp trên nền tảng Website xembongdatructuyenhomnay.tv - Sử dụng công nghệ trực tiếp mới nhất, server đặt tại Việt Nam nên không lo vấn đề giật lag. Và điều quan trọng nhất đó là, bạn có thể coi bóng đá bình luận tiếng việt K+ ngay tại website này.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 5 | 1 | 2 | 2 | 5/7 | 5 | 11 | 20% |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 15 | 0% |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 5/7 | 5 | 4 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 2 | 3 | 2/6 | 2 | 14 | 0% |
Đội nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 2/4 | 2 | 11 | 0% |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0/2 | 0 | 14 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Heilongjiang Ice City
Thành tích gầnđây10trậnHeilongjiang Ice City5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn10Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2023-05-14
|
Suzhou Dongwu
|
0:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
CHA D1
|
2023-05-10
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
3:1
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Thua
|
-1.5Thua | 2.5lớn |
CHA D1
|
2023-05-06
|
Jinan XingZhou
|
0:0
|
Heilongjiang Ice City
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2023-04-30
|
Jiangxi Liansheng FC
|
2:2
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2023-04-22
|
Nanjing City
|
2:0
|
Heilongjiang Ice City
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-12-07
|
Heilongjiang Ice City
|
2:1
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
CHA D1
|
2022-12-03
|
Nantong Zhiyun
|
0:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-11-29
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Nanjing City
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-11-25
|
Hebei Gongfu
|
1:0
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-11-20
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Guangzhou FC
10trậnGuangzhou FC3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn7Bàn thua21Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
CHA D1
|
2023-05-14
|
Guangzhou FC
|
1:2
|
Guangxi Pingguo Haliao
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
CHA D1
|
2023-05-10
|
Hebei Gongfu
|
2:0
|
Guangzhou FC
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Hòa |
CHA D1
|
2023-05-07
|
Guangzhou FC
|
0:1
|
Suzhou Dongwu
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
CHA D1
|
2023-04-29
|
Guangzhou FC
|
1:1
|
Sichuan Jiuniu
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2023-04-23
|
Guangzhou FC
|
0:0
|
Liaoning Shenyang City
|
0:0
|
Hòa
|
-1.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-12-31
|
Meizhou Hakka
|
1:0
|
Guangzhou FC
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-12-27
|
Guangzhou FC
|
1:4
|
Changchun Yatai
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-12-23
|
Guangzhou FC
|
1:3
|
Beijing Guoan
|
1:3
|
Thua
|
-1Thua | 2.5lớn |
CFC
|
2022-12-18
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
3:1
|
Guangzhou FC
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 3.5lớn |
CHA CSL
|
2022-12-15
|
Guangzhou FC
|
2:4
|
Shandong Luneng
|
2:2
|
Thua
|
-1.75Thua | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-11-20
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-20
|
Heilongjiang Ice City
|
0:0
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-08-09
|
Heilongjiang Ice City
|
3:1
|
Beijing Ligong
|
1:0
|
Thắng
|
2Hòa | 3/3.5lớn |
CHA D1
|
2022-07-01
|
Heilongjiang Ice City
|
3:1
|
Xinjiang Tianshan Leopard
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
CHA D1
|
2021-12-12
|
Heilongjiang Ice City
|
1:2
|
Zibo Sunday
|
0:1
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2021-09-26
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
CHA D1
|
2021-08-06
|
Meizhou Hakka
|
2:3
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2021-05-21
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Suzhou Dongwu
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2020-09-30
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Changchun Yatai
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2019-04-21
|
Xinjiang Tianshan Leopard
|
1:1
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2018-04-14
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
1:1
|
Heilongjiang Ice City
|
1:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA D2
|
2017-05-20
|
ShenYang DongJin
|
0:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2016-05-21
|
Heilongjiang Ice City
|
3:0
|
Tianjin Huichetou
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-06-26
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:1
|
Guangzhou FC
|
10
|
Thua
|
1.25Thắng | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2021-12-29
|
Hebei HX Xingfu
|
0:2
|
Guangzhou FC
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2021-07-18
|
Guangzhou FC
|
3:1
|
Chongqing SWM Motors
|
21
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2020-08-20
|
Guangzhou FC
|
2:1
|
Jiangsu Suning
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2020-04-12
|
Tianjin Tianhai
|
0:0
|
Guangzhou FC
|
00
|
|
||
CHA CSL
|
2019-04-19
|
Guangzhou FC
|
2:1
|
Shandong Luneng
|
11
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2018-04-13
|
Shanghai Shenhua FC
|
2:2
|
Guangzhou FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
CHA CSL
|
2017-04-21
|
Guangzhou FC
|
2:1
|
Liaoning FC
|
00
|
Thắng
|
2Thua | 3/3.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-04-24
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:4
|
Guangzhou FC
|
02
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2015-04-17
|
Guangzhou FC
|
1:0
|
Zhejiang Professional
|
10
|
Thắng
|
2.5Thua | 3.5/4Nhỏ |
CHA CSL
|
2014-04-11
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:5
|
Guangzhou FC
|
12
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2013-04-20
|
Guangzhou FC
|
6:1
|
Changchun Yatai
|
30
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2012-04-13
|
Guangzhou FC
|
3:1
|
Zhejiang Professional
|
10
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2011-05-08
|
Shenzhen FC
|
0:1
|
Guangzhou FC
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
5
|
4
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
5
|
5
|
4
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
5
|
5
|
3
|
9
|
Đội nhà
|
5
|
6
|
4
|
4
|
3
|
8
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.4
|
0.0
|
1.4
|
Đội khách
|
4.4
|
0.0
|
4.4
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.4
|
0.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.2
|
1.0
|
2.0
|
Đội khách
|
6.8
|
7.5
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2023-05-27
|
Heilongjiang Ice City
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
3
|
CFC
|
2023-05-30
|
Heilongjiang Ice City
|
ShangYu Pterosaur FC
|
7
|
CHA D1
|
2023-06-03
|
Liaoning Shenyang City
|
Heilongjiang Ice City
|
10
|
CHA D1
|
2023-06-10
|
Guangxi Pingguo Haliao
|
Heilongjiang Ice City
|
18
|
CHA D1
|
2023-06-18
|
Yanbian Longding
|
Heilongjiang Ice City
|
25
|
CFC
|
2023-06-23
|
Heilongjiang Ice City
|
Nantong Zhiyun
|
30
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2023-05-28
|
Nanjing City
|
Guangzhou FC
|
4
|
CFC
|
2023-05-31
|
Hubei Huachuang Project
|
Guangzhou FC
|
7
|
CHA D1
|
2023-06-04
|
Guangzhou FC
|
Jinan XingZhou
|
11
|
CHA D1
|
2023-06-10
|
Dongguan Guanlian
|
Guangzhou FC
|
17
|
CHA D1
|
2023-06-18
|
Wuxi Wugou
|
Guangzhou FC
|
25
|
CFC
|
2023-06-23
|
Guangzhou FC
|
Shanghai Port
|
30
|