xembongdatructuyenhomnay.tv nơi mang đến cho người yêu bóng đá những đường link xem bóng đá trực tuyến tốt nhất. Tuyệt đối nói không với lag, giật dù cho phương tiện bạn dùng là máy tính bàn, laptop hay điện thoại di động. Ngoài đường truyền ổn định xuyên suốt trận đấu, xembongdatructuyenhomnay.tv còn cam kết cập nhật đường link xem trực tiếp bóng đá sớm nhất (1,5 giờ trước khi trận đấu diễn ra), giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ trận cầu quan trọng nào.Hãy xem lịch thi đấu trong mục LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ và nhận link xem ngay ở đây.
PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP BÓNG ĐÁ, BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN. Trực Tiếp Bóng Đá Hôm Nay - Xem Bóng Đá trực tuyến hôm nay
Link Xem bóng đá trực tuyến ở đâu tốt?
Có rất nhiều hình thức xem tructiepbongda miễn phí như: Sopcast, Acestream, xem trên website hoặc xem qua facebook. Mỗi hình thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Tùy vào sở thích và thiết bị xem mà bạn có thể chọn kênh xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất phù hợp với mình.
Xem đá banh trực tiếp trên nền tảng Website xembongdatructuyenhomnay.tv - Sử dụng công nghệ trực tiếp mới nhất, server đặt tại Việt Nam nên không lo vấn đề giật lag. Và điều quan trọng nhất đó là, bạn có thể coi bóng đá bình luận tiếng việt K+ ngay tại website này.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 3 | 5 | 0 | 15/11 | 14 | 3 | 37.5% |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 9/7 | 8 | 3 | 50% |
Đội khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 6/4 | 6 | 5 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 3 | 0 | 10/4 | 18 | 2 | 62.5% |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 5/2 | 11 | 1 | 60% |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5/2 | 7 | 4 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-12 |
Shanghai Shenhua FC
|
2:3
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-08-17 |
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chengdu Rongcheng
Thành tích gầnđây10trậnChengdu Rongcheng3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn21Bàn thua15Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Wuhan three town
|
3:3
|
Chengdu Rongcheng
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-14
|
Chengdu Rongcheng
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
2:0
|
Hòa
|
lớn | |
CHA CSL
|
2023-05-10
|
Chengdu Rongcheng
|
2:2
|
Shandong Luneng
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
BRA CPY
|
2023-05-07
|
Chengdu Rongcheng
|
6:0
|
Shandong Luneng
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
CHA CSL
|
2023-05-06
|
Chengdu Rongcheng
|
3:2
|
Qingdao Zhongneng
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Zhejiang Professional
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Dalian Pro
|
0:0
|
Chengdu Rongcheng
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-16
|
Henan Jianye FC
|
1:1
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-08
|
Chengdu Rongcheng
|
0:4
|
Shanghai Port
|
0:1
|
Thua
|
-3Thua | 4Hòa |
Shanghai Shenhua FC
10trậnShanghai Shenhua FC3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua7Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Beijing Guoan
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
CHA CSL
|
2023-05-13
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-09
|
Shenzhen FC
|
1:3
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2023-05-05
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Dalian Pro
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Shanghai Port
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Meizhou Hakka
|
0:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-16
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Shandong Luneng
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2023-04-03
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-11
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Shandong Luneng
|
0:0
|
Thua
|
-2Hòa | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-08
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2021-06-04
|
Beijing BeiKong
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CHA D1
|
2020-10-10
|
Suzhou Dongwu
|
0:1
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2019-05-11
|
Chengdu Rongcheng
|
3:1
|
Sichuan Jiuniu
|
2:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-07
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Hebei HX Xingfu
|
00
|
Thắng
|
2Thua | 3Nhỏ |
CHA CSL
|
2021-07-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Wuhan ZALL
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2020-09-04
|
Shenzhen FC
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2020-05-01
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
00
|
|
||
CHA CSL
|
2019-05-10
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2018-05-05
|
Guangzhou Fuli FC
|
4:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
30
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
CHA CSL
|
2017-05-13
|
Henan Jianye FC
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-05-15
|
Shanghai Shenhua FC
|
5:1
|
Guangzhou Fuli FC
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2015-05-09
|
Shanghai Port
|
5:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2014-04-29
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Guangzhou Fuli FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2013-05-10
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:3
|
Guangzhou FC
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2012-05-06
|
Liaoning FC
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
||
CHA CSL
|
2011-05-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
4:1
|
Chengdu Tiancheng
|
20
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2010-05-22
|
Shanghai Shenhua FC
|
3:2
|
Beijing Guoan
|
31
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
2
|
1
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
1
|
3
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
8
|
12
|
9
|
9
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
4
|
9
|
4
|
5
|
Đội khách
|
3
|
1
|
4
|
3
|
5
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
7
|
8
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
5
|
5
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.88
|
2.25
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.75
|
1.0
|
Đội khách
|
6.13
|
7.25
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
1.0
|
1.67
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.4
|
0.67
|
Đội khách
|
3.5
|
3.6
|
3.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Chengdu Rongcheng
|
Nantong Zhiyun
|
3
|
CHA CSL
|
2023-06-03
|
Shanghai Port
|
Chengdu Rongcheng
|
10
|
CHA CSL
|
2023-06-08
|
Chengdu Rongcheng
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
16
|
CFC
|
2023-06-23
|
Chongqing tonglianglong
|
Chengdu Rongcheng
|
30
|
CHA CSL
|
2023-06-29
|
Shenzhen FC
|
Chengdu Rongcheng
|
37
|
CHA CSL
|
2023-07-03
|
Chengdu Rongcheng
|
Beijing Guoan
|
41
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Henan Jianye FC
|
5
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
Shanghai Shenhua FC
|
11
|
CHA CSL
|
2023-06-08
|
Qingdao Zhongneng
|
Shanghai Shenhua FC
|
16
|
CFC
|
2023-06-23
|
云南玉昆
|
Shanghai Shenhua FC
|
30
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Nantong Zhiyun
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-02
|
Shanghai Shenhua FC
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
39
|