xembongdatructuyenhomnay.tv nơi mang đến cho người yêu bóng đá những đường link xem bóng đá trực tuyến tốt nhất. Tuyệt đối nói không với lag, giật dù cho phương tiện bạn dùng là máy tính bàn, laptop hay điện thoại di động. Ngoài đường truyền ổn định xuyên suốt trận đấu, xembongdatructuyenhomnay.tv còn cam kết cập nhật đường link xem trực tiếp bóng đá sớm nhất (1,5 giờ trước khi trận đấu diễn ra), giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ trận cầu quan trọng nào.Hãy xem lịch thi đấu trong mục LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ và nhận link xem ngay ở đây.
PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP BÓNG ĐÁ, BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN. Trực Tiếp Bóng Đá Hôm Nay - Xem Bóng Đá trực tuyến hôm nay
Link Xem bóng đá trực tuyến ở đâu tốt?
Có rất nhiều hình thức xem tructiepbongda miễn phí như: Sopcast, Acestream, xem trên website hoặc xem qua facebook. Mỗi hình thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Tùy vào sở thích và thiết bị xem mà bạn có thể chọn kênh xem bóng đá trực tuyến nhanh nhất phù hợp với mình.
Xem đá banh trực tiếp trên nền tảng Website xembongdatructuyenhomnay.tv - Sử dụng công nghệ trực tiếp mới nhất, server đặt tại Việt Nam nên không lo vấn đề giật lag. Và điều quan trọng nhất đó là, bạn có thể coi bóng đá bình luận tiếng việt K+ ngay tại website này.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 4 | 2 | 8 | 21/27 | 14 | 8 | 28.6% |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 16/10 | 13 | 5 | 57.1% |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 5/17 | 1 | 9 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 2 | 5 | 23/20 | 23 | 5 | 50% |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 14/8 | 13 | 6 | 57.1% |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 9/12 | 10 | 3 | 42.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-04-07 |
Spaeri FC
|
5:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
3:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2022-10-23 |
Spaeri FC
|
4:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
||
GEO D2
|
2022-08-28 |
WIT Georgia Tbilisi
|
1:5
|
Spaeri FC
|
0:2
|
Thua
|
||
GEO D2
|
2022-05-17 |
Spaeri FC
|
3:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
GEO D2
|
2022-03-25 |
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
Spaeri FC
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
WIT Georgia Tbilisi
Thành tích gầnđây10trậnWIT Georgia Tbilisi9Thắng0Hòa1ThuaGhi bàn19Bàn thua21Tỉlệthắng:90%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-19
|
Marina
|
1:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-05-15
|
WIT Georgia Tbilisi
|
4:3
|
Dinamo Tbilisi II
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-11
|
FC Sioni Bolnisi
|
2:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-05
|
WIT Georgia Tbilisi
|
5:1
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-05-01
|
FC Kolkheti Poti
|
2:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-26
|
WIT Georgia Tbilisi
|
2:0
|
Kolkheti 1913 Poti
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-22
|
Gareji Sagarejo
|
3:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2023-04-18
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:3
|
FC Telavi
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-04-12
|
WIT Georgia Tbilisi
|
4:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
GEO D2
|
2023-04-07
|
Spaeri FC
|
5:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
3:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
Spaeri FC
10trậnSpaeri FC5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua17Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
GEO D2
|
2023-05-19
|
Spaeri FC
|
2:3
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-05-15
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:3
|
Spaeri FC
|
1:3
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-11
|
Kolkheti 1913 Poti
|
2:0
|
Spaeri FC
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2023-05-05
|
Spaeri FC
|
1:0
|
Marina
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-05-01
|
Dinamo Tbilisi II
|
3:2
|
Spaeri FC
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
GEO D2
|
2023-04-25
|
FC Sioni Bolnisi
|
0:0
|
Spaeri FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-21
|
Spaeri FC
|
1:1
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-12
|
FC Kolkheti Poti
|
0:1
|
Spaeri FC
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2023-04-07
|
Spaeri FC
|
5:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-03-31
|
Gareji Sagarejo
|
5:0
|
Spaeri FC
|
2:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-06-15
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:2
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2021-06-08
|
Gareji Sagarejo
|
3:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
GEO D2
|
2020-11-03
|
FC Gagra
|
3:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
GEO D1
|
2019-05-24
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:3
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
GEO D2
|
2018-06-18
|
Shukura Kobuleti
|
1:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2017-05-28
|
WIT Georgia Tbilisi
|
4:1
|
FC Sioni Bolnisi
|
1:1
|
Thắng
|
||
GEO D2
|
2016-11-08
|
FC Sapovnela Terjola
|
0:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 1.5Nhỏ |
GEO D2
|
2015-11-24
|
WIT Georgia Tbilisi
|
3:2
|
FC Mertskhali Ozurgeti
|
2:1
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2014-12-07
|
WIT Georgia Tbilisi
|
2:2
|
Dila Gori
|
1:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
GEO D1
|
2013-12-05
|
Marina
|
1:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
GEO D1
|
2012-11-17
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
FC Sioni Bolnisi
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
GEO D1
|
2011-12-14
|
WIT Georgia Tbilisi
|
4:1
|
FC Sioni Bolnisi
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
GEO D1
|
2010-11-21
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:1
|
Spartaki Tskhinvali
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
GEO D1
|
2009-11-22
|
FC Zestafoni
|
2:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-06-15
|
Spaeri FC
|
2:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
1
|
7
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
4
|
4
|
3
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
1
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
0
|
5
|
6
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
0
|
3
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
9
|
7
|
16
|
5
|
10
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
3
|
11
|
5
|
5
|
Đội khách
|
3
|
5
|
4
|
5
|
0
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
9
|
14
|
5
|
8
|
13
|
Đội nhà
|
7
|
4
|
8
|
0
|
5
|
9
|
Đội khách
|
6
|
5
|
6
|
5
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
2.29
|
0.71
|
Đội nhà
|
1.93
|
1.43
|
2.43
|
Đội khách
|
3.79
|
4.43
|
3.14
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.64
|
2.0
|
1.29
|
Đội nhà
|
1.43
|
1.14
|
1.71
|
Đội khách
|
5.17
|
4.71
|
5.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-31
|
Lokomotiv Tbilisi
|
WIT Georgia Tbilisi
|
8
|
GEO D2
|
2023-06-04
|
WIT Georgia Tbilisi
|
Gareji Sagarejo
|
12
|
GEO D2
|
2023-06-10
|
Kolkheti 1913 Poti
|
WIT Georgia Tbilisi
|
18
|
GEO D2
|
2023-08-03
|
WIT Georgia Tbilisi
|
FC Kolkheti Poti
|
72
|
GEO D2
|
2023-08-08
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
WIT Georgia Tbilisi
|
77
|
GEO D2
|
2023-08-13
|
WIT Georgia Tbilisi
|
FC Sioni Bolnisi
|
82
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-31
|
Spaeri FC
|
FC Kolkheti Poti
|
8
|
GEO D2
|
2023-06-04
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
Spaeri FC
|
12
|
GEO D2
|
2023-06-09
|
Spaeri FC
|
FC Sioni Bolnisi
|
17
|
GEO D2
|
2023-08-03
|
Spaeri FC
|
Dinamo Tbilisi II
|
72
|
GEO D2
|
2023-08-08
|
Marina
|
Spaeri FC
|
77
|
GEO D2
|
2023-08-13
|
Spaeri FC
|
Kolkheti 1913 Poti
|
82
|